ĐIẾM (cửa hàng, tiệm)

N5 わたしのまち : Thị trấn của tôi

Thông tin chi tiết

店
Bộ thủ

广 (NGHIỄM) – mái nhà + 占 (CHIÊM) – chiếm giữ, canh giữ

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON テン
Âm Kun (訓読み)
  • KUN みせ

Mẹo ghi nhớ

Một ngôi nhà (广) có người đứng trông coi, buôn bán (占) → đó là cửa hàng

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

店でパンを買いました(みせ で パン を かいました)

tôi đã mua bánh mì ở tiệm

Ví dụ 2

この店は有名です(この みせ は ゆうめい です)

tiệm này nổi tiếng

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

ĐIẾM (cửa hàng, tiệm)

On: テン
Kun: みせ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 店

Từ vựng liên quan

Từ vựng
みせ

Đọc: mise

Nghĩa: tiệm, cửa hàng

Từ vựng
てんいん

Đọc: ten’in

Nghĩa: nhân viên cửa hàng

Từ vựng
てんちょう

Đọc: tenchou

Nghĩa: quản lý cửa hàng

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập