ĐIẾM (cửa hàng, tiệm)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
广 (NGHIỄM) – mái nhà + 占 (CHIÊM) – chiếm giữ, canh giữ
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON テン
Âm Kun (訓読み)
- KUN みせ
Mẹo ghi nhớ
Một ngôi nhà (广) có người đứng trông coi, buôn bán (占) → đó là cửa hàng
Ví dụ sử dụng
店でパンを買いました(みせ で パン を かいました)
tôi đã mua bánh mì ở tiệm
この店は有名です(この みせ は ゆうめい です)
tiệm này nổi tiếng
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
ĐIẾM (cửa hàng, tiệm)
On: テン
Kun: みせ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
店
Đọc: mise
Nghĩa: tiệm, cửa hàng
店員
Đọc: ten’in
Nghĩa: nhân viên cửa hàng
店長
Đọc: tenchou
Nghĩa: quản lý cửa hàng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%