KHÍ (không khí, tinh thần, tâm trạng)

N5 わたしのまち : Thị trấn của tôi

Thông tin chi tiết

気
Bộ thủ

气 (KHÍ) – hơi, khí + 㐅 (cách điệu của bộ 米: gạo)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)

Không có âm Kun

Mẹo ghi nhớ

Hơi nước (気) bốc lên từ gạo (米) → liên tưởng đến “khí”, “tinh thần”, hoặc “cảm xúc” đang dâng trào

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

元気ですか(げんき です か)

bạn khỏe không?

Ví dụ 2

天気がいいですね(てんき が いい です ね)

thời tiết đẹp nhỉ

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

KHÍ (không khí, tinh thần, tâm trạng)

On: キ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 気

Từ vựng liên quan

Từ vựng
げん

Đọc: genki

Nghĩa: khỏe mạnh, năng lượng

Từ vựng
てん

Đọc: tenki

Nghĩa: thời tiết

Từ vựng
ぶん

Đọc: kibun

Nghĩa: tâm trạng

Từ vựng
をつけて

Đọc: ki wo tsukete

Nghĩa: hãy cẩn thận

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập