KHÍ (không khí, tinh thần, tâm trạng)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
气 (KHÍ) – hơi, khí + 㐅 (cách điệu của bộ 米: gạo)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON キ
Âm Kun (訓読み)
Không có âm Kun
Mẹo ghi nhớ
Hơi nước (気) bốc lên từ gạo (米) → liên tưởng đến “khí”, “tinh thần”, hoặc “cảm xúc” đang dâng trào
Ví dụ sử dụng
元気ですか(げんき です か)
bạn khỏe không?
天気がいいですね(てんき が いい です ね)
thời tiết đẹp nhỉ
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
KHÍ (không khí, tinh thần, tâm trạng)
On: キ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
元気
Đọc: genki
Nghĩa: khỏe mạnh, năng lượng
天気
Đọc: tenki
Nghĩa: thời tiết
気分
Đọc: kibun
Nghĩa: tâm trạng
気をつけて
Đọc: ki wo tsukete
Nghĩa: hãy cẩn thận
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%