NHẤT (một, đơn nhất)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
一 (Nhất – bộ số 1)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON イチ
- ON イツ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ひと
- KUN ひと.つ
Mẹo ghi nhớ
Một nét ngang duy nhất, thẳng, đều tượng trưng cho số một.
Ví dụ sử dụng
水を一つください。(みず を ひとつ ください。)
Cho tôi một ly nước.
一人で行きます。(ひとり で いきます。)
Tôi đi một mình.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NHẤT (một, đơn nhất)
On: イチ, イツ
Kun: ひと, ひと.つ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
一
Đọc: ichi
Nghĩa: một
一日
Đọc: ichinichi
Nghĩa: một ngày
一番
Đọc: ichiban
Nghĩa: số một, nhất
一緒
Đọc: issho
Nghĩa: cùng nhau
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%