NHẤT (một, đơn nhất)

N5 やすみのひ1: ngày nghỉ 1

Thông tin chi tiết

一
Bộ thủ

一 (Nhất – bộ số 1)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON イチ
  • ON イツ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN ひと
  • KUN ひと.つ

Mẹo ghi nhớ

Một nét ngang duy nhất, thẳng, đều tượng trưng cho số một.

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

水を一つください。(みず を ひとつ ください。)

Cho tôi một ly nước.

Ví dụ 2

一人で行きます。(ひとり で いきます。)

Tôi đi một mình.

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

NHẤT (một, đơn nhất)

On: イチ, イツ
Kun: ひと, ひと.つ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 一

Từ vựng liên quan

Từ vựng
いち

Đọc: ichi

Nghĩa: một

Từ vựng
いちにち

Đọc: ichinichi

Nghĩa: một ngày

Từ vựng
いちばん

Đọc: ichiban

Nghĩa: số một, nhất

Từ vựng
いっしょ

Đọc: issho

Nghĩa: cùng nhau

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập