TỬ (đứa trẻ, con)

N5 かぞく : gia đình

Thông tin chi tiết

子
Bộ thủ

子 (tử)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN

Mẹo ghi nhớ

hình ảnh một đứa trẻ với cái đầu to và tay dang ra

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

あの子はかわいいですね。(あの こ は かわいい です ね。)

Đứa trẻ kia dễ thương nhỉ.

Ví dụ 2

女の子が遊んでいます。(おんなのこ が あそんでいます。)

Bé gái đang chơi.

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

TỬ (đứa trẻ, con)

On: シ, ス
Kun: こ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 子

Từ vựng liên quan

Từ vựng
ども

Đọc: kodomo

Nghĩa: trẻ em/ con

Từ vựng
おんな

Đọc: onnanoko

Nghĩa: bé gái

Từ vựng
すこ

Đọc: musuko

Nghĩa: con trai (của mình)