TỬ (đứa trẻ, con)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
子 (tử)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON シ
- ON ス
Âm Kun (訓読み)
- KUN こ
Mẹo ghi nhớ
hình ảnh một đứa trẻ với cái đầu to và tay dang ra
Ví dụ sử dụng
あの子はかわいいですね。(あの こ は かわいい です ね。)
Đứa trẻ kia dễ thương nhỉ.
女の子が遊んでいます。(おんなのこ が あそんでいます。)
Bé gái đang chơi.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TỬ (đứa trẻ, con)
On: シ, ス
Kun: こ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
子ども
Đọc: kodomo
Nghĩa: trẻ em/ con
女の子
Đọc: onnanoko
Nghĩa: bé gái
息子
Đọc: musuko
Nghĩa: con trai (của mình)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%