PHÂN: phút; chia; hiểu
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
刀: ĐAO; ハ
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ブン
- ON フン
- ON ブ
Âm Kun (訓読み)
- KUN わ.ける
- KUN わ.かる
- KUN わ.かれる
- KUN わ.かつ
Mẹo ghi nhớ
Dùng dao chặt cây để phân tích
Ví dụ sử dụng
今は三時五分です。(いまはさんじごふんです。) → ごふん
Bây giờ là 3 giờ 5 phút; 自分の部屋があります。(じぶんのへやがあります。) → じぶん: Tôi có phòng riêng;
ケーキを二つに分けます。(けーきをふたつにわけます。) → わけます
Chia bánh làm hai phần; 日本語が分かります。(にほんごがわかります。) → わかります: Tôi hiểu tiếng Nhật
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
PHÂN: phút; chia; hiểu
On: ブン, フン, ブ
Kun: わ.ける, わ.かる, わ.かれる, わ.かつ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
分ける
Đọc: wakeru
Nghĩa: chia, phân chia
分かる
Đọc: wakaru
Nghĩa: hiểu, nắm được
五分
Đọc: gofun
Nghĩa: 5 phút
十分
Đọc: juppun
Nghĩa: 10 phút
気分
Đọc: kibun
Nghĩa: tâm trạng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%