HỮU (tả hữu, bên phải)

N5 わたしのまち : Thị trấn của tôi

Thông tin chi tiết

右
Bộ thủ

口 (KHẨU) – cái miệng + ナ (phần gợi ý cho chữ 又 – tay phải)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN みぎ

Mẹo ghi nhớ

Bé na ナ (katakana) thuận tay phải 右 cho thức ăn vào miệng 口

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

ドアは右にあります(ドア は みぎ に あります)

cửa ở bên phải

Ví dụ 2

右手で書いてください(みぎて で かいて ください)

hãy viết bằng tay phải

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

HỮU (tả hữu, bên phải)

On: ウ
Kun: みぎ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 右

Từ vựng liên quan

Từ vựng
みぎ

Đọc: migi

Nghĩa: bên phải

Từ vựng
みぎ

Đọc: migite

Nghĩa: tay phải

Từ vựng
みぎがわ

Đọc: migigawa

Nghĩa: phía bên phải

Từ vựng
ゆう

Đọc: sayuu

Nghĩa: trái phải, hai bên

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập