HỮU (tả hữu, bên phải)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
口 (KHẨU) – cái miệng + ナ (phần gợi ý cho chữ 又 – tay phải)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN みぎ
Mẹo ghi nhớ
Bé na ナ (katakana) thuận tay phải 右 cho thức ăn vào miệng 口
Ví dụ sử dụng
ドアは右にあります(ドア は みぎ に あります)
cửa ở bên phải
右手で書いてください(みぎて で かいて ください)
hãy viết bằng tay phải
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HỮU (tả hữu, bên phải)
On: ウ
Kun: みぎ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
右
Đọc: migi
Nghĩa: bên phải
右手
Đọc: migite
Nghĩa: tay phải
右側
Đọc: migigawa
Nghĩa: phía bên phải
左右
Đọc: sayuu
Nghĩa: trái phải, hai bên
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%