NOÃN: trứng
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
丶:CHỦ ; 卯: MÃO
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ラン
Âm Kun (訓読み)
- KUN たまご
Mẹo ghi nhớ
Mang trứng đến đại hội GP
Ví dụ sử dụng
卵巣
らんそう: Buồng trứng;
卵
たまご : Trứng
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NOÃN: trứng
On: ラン
Kun: たまご
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
卵
Đọc: tamago
Nghĩa: trứng
卵焼き
Đọc: tamagoyaki
Nghĩa: trứng cuộn kiểu Nhật
卵白
Đọc: ranpaku
Nghĩa: lòng trắng trứng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%