NOÃN: trứng

N5 たべもの (đồ ăn)

Thông tin chi tiết

卵
Bộ thủ

丶:CHỦ ; 卯: MÃO

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ラン
Âm Kun (訓読み)
  • KUN たまご

Mẹo ghi nhớ

Mang trứng đến đại hội GP

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

卵巣

らんそう: Buồng trứng;

Ví dụ 2

たまご : Trứng

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

NOÃN: trứng

On: ラン
Kun: たまご

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 卵

Từ vựng liên quan

Từ vựng
たまご

Đọc: tamago

Nghĩa: trứng

Từ vựng
たまご

Đọc: tamagoyaki

Nghĩa: trứng cuộn kiểu Nhật

Từ vựng
らんぱく

Đọc: ranpaku

Nghĩa: lòng trắng trứng

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập