AN (bình an, yên ổn, rẻ)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
宀 (MIÊN) – mái nhà 女 (NỮ) – người con gái
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON アン
Âm Kun (訓読み)
- KUN やす・い
Mẹo ghi nhớ
Trong NHÀ 宀 mà có PHỤ NỮ 女 đi mua đồ sẽ RẺ và AN 安 toàn hơn
Ví dụ sử dụng
この服は安いです(この ふく は やすい です)
bộ đồ này rẻ
安心してください(あんしん して ください)
hãy yên tâm
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
AN (bình an, yên ổn, rẻ)
On: アン
Kun: やす・い
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
安い
Đọc: yasui
Nghĩa: rẻ
安心
Đọc: anshin
Nghĩa: an tâm
安全
Đọc: anzen
Nghĩa: an toàn
不安
Đọc: fuan
Nghĩa: bất an, lo lắng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%