LƯU (ở lại, lưu giữ)

N5 がいこくごと がいこくぶんか : Ngoại ngữ và văn hóa nước ngoài

Thông tin chi tiết

留
Bộ thủ

田 (ĐIỀN): ruộng + 卯 (MÃO)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON リュウ
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN と・める
  • KUN と・まる

Mẹo ghi nhớ

Lưu 留 giữ kỉ niệm đi nhặt trứng 卯 vịt đẻ hoang ngoài đồng 田

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

日本に留学します(にほん に りゅうがく します)

Tôi đi du học ở Nhật

Ví dụ 2

今、母は留守です(いま、はは は るす です)

Hiện giờ mẹ tôi đang vắng nhà

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

LƯU (ở lại, lưu giữ)

On: リュウ, ル
Kun: と・める, と・まる

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 留

Từ vựng liên quan

Từ vựng
りゅうがく

Đọc: ryuugaku

Nghĩa: du học

Từ vựng

Đọc: rusu

Nghĩa: vắng nhà

Từ vựng
とめめる

Đọc: kakitomeru

Nghĩa: ghi lại, ghi chú

Từ vựng
とままる

Đọc: tomaru

Nghĩa: dừng lại, ở lại

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập