LƯU (ở lại, lưu giữ)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
田 (ĐIỀN): ruộng + 卯 (MÃO)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON リュウ
- ON ル
Âm Kun (訓読み)
- KUN と・める
- KUN と・まる
Mẹo ghi nhớ
Lưu 留 giữ kỉ niệm đi nhặt trứng 卯 vịt đẻ hoang ngoài đồng 田
Ví dụ sử dụng
日本に留学します(にほん に りゅうがく します)
Tôi đi du học ở Nhật
今、母は留守です(いま、はは は るす です)
Hiện giờ mẹ tôi đang vắng nhà
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
LƯU (ở lại, lưu giữ)
On: リュウ, ル
Kun: と・める, と・まる
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
留学
Đọc: ryuugaku
Nghĩa: du học
留守
Đọc: rusu
Nghĩa: vắng nhà
書き留める
Đọc: kakitomeru
Nghĩa: ghi lại, ghi chú
留まる
Đọc: tomaru
Nghĩa: dừng lại, ở lại
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%