Học Kanji
使
SỬ (sử dụng, sai khiến)
N5
しゅっちょう: công tác
借
TÁ (mượn)
N5
しゅっちょう: công tác
体
THỂ (cơ thể, thân thể)
N5
けんこう : sức khỏe
頭
ĐẦU (cái đầu, phần đầu)
N5
けんこう : sức khỏe
目
MỤC (mắt, mục tiêu, thứ tự)
N5
けんこう : sức khỏe
耳
NHĨ (tai)
N5
けんこう : sức khỏe
手
THỦ (tay)
N5
けんこう : sức khỏe
足
TÚC (chân, đủ)
N5
けんこう : sức khỏe
上
THƯỢNG (trên, lên, phía trên)
N5
けんこう : sức khỏe
下
HẠ (dưới, giảm, phía dưới)
N5
けんこう : sức khỏe
毎
MỖI (mỗi, hàng…)
N5
けんこう : sức khỏe
朝
TRIỀU (buổi sáng; triều đại)
N5
けんこう : sức khỏe
末
MẠT (cuối, kết thúc)
N5
けんこう : sức khỏe
元
NGUYÊN (gốc, ban đầu, nguồn)
N5
けんこう : sức khỏe
起
KHỞI (bắt đầu, thức dậy)
N5
けんこう : sức khỏe
歩
BỘ (bước đi, đi bộ)
N5
けんこう : sức khỏe
走
TẨU (chạy)
N5
けんこう : sức khỏe
泳
VỊNH (bơi)
N5
けんこう : sức khỏe
祝
CHÚC (chúc mừng, cầu chúc)
N5
おいわい : quà tặng
誕
ĐẢN (sinh ra, đản sinh)
N5
おいわい : quà tặng
結
KẾT (kết nối, kết hôn, buộc)
N5
おいわい : quà tặng
婚
HÔN (kết hôn, hôn nhân)
N5
おいわい : quà tặng
絵
HỘI (bức tranh, hình vẽ)
N5
おいわい : quà tặng
写
TẢ (chép lại, sao chép, chụp ảnh)
N5
おいわい : quà tặng
Mẹo học Kanji hiệu quả
Luyện viết thường xuyên
Viết Kanji giúp bạn ghi nhớ các nét và cấu trúc của ký tự.
Sử dụng kỹ thuật ghi nhớ
Tạo câu chuyện hoặc hình ảnh liên quan đến Kanji để dễ nhớ.
Ôn tập thường xuyên
Sử dụng phương pháp ôn tập ngắt quãng để ghi nhớ lâu dài.