TRIỀU (buổi sáng; triều đại)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
月 (NGUYỆT) – mặt trăng 十 (THẬP) – mười 日 (NHẬT) – mặt trời
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON チョウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN あさ
Mẹo ghi nhớ
Sáng ngày 10日 tháng 10月có thuỷ Triều
Ví dụ sử dụng
毎朝コーヒーを飲みます(まいあさ コーヒー を のみます)
Mỗi sáng tôi uống cà phê
朝ご飯を食べました(あさごはん を たべました)
Tôi đã ăn sáng
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TRIỀU (buổi sáng; triều đại)
On: チョウ
Kun: あさ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
朝
Đọc: asa
Nghĩa: buổi sáng
今朝
Đọc: kesa
Nghĩa: sáng nay
毎朝
Đọc: maiasa
Nghĩa: mỗi sáng
朝食
Đọc: choushoku
Nghĩa: bữa sáng
朝日
Đọc: asahi
Nghĩa: ánh nắng ban mai, mặt trời buổi sáng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%