TRIỀU (buổi sáng; triều đại)

N5 けんこう : sức khỏe

Thông tin chi tiết

朝
Bộ thủ

月 (NGUYỆT) – mặt trăng 十 (THẬP) – mười 日 (NHẬT) – mặt trời

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON チョウ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN あさ

Mẹo ghi nhớ

Sáng ngày 10日 tháng 10月có thuỷ Triều

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

毎朝コーヒーを飲みます(まいあさ コーヒー を のみます)

Mỗi sáng tôi uống cà phê

Ví dụ 2

朝ご飯を食べました(あさごはん を たべました)

Tôi đã ăn sáng

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

TRIỀU (buổi sáng; triều đại)

On: チョウ
Kun: あさ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 朝

Từ vựng liên quan

Từ vựng
あさ

Đọc: asa

Nghĩa: buổi sáng

Từ vựng

Đọc: kesa

Nghĩa: sáng nay

Từ vựng
まいあさ

Đọc: maiasa

Nghĩa: mỗi sáng

Từ vựng
ちょうしょく

Đọc: choushoku

Nghĩa: bữa sáng

Từ vựng
あさ

Đọc: asahi

Nghĩa: ánh nắng ban mai, mặt trời buổi sáng

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập