Học Kanji

Khám phá và học các chữ Kanji trong tiếng Nhật

TRÌ (cầm, nắm, giữ)
N5
そとで 食べる: đi ăn ngoài
Chi tiết
NGUYỆN (ước nguyện, cầu nguyện)
N5
そとで 食べる: đi ăn ngoài
Chi tiết
LIÊU (nguyên liệu, phí)
N5
そとで 食べる: đi ăn ngoài
Chi tiết
LÝ (lý do, logic, nguyên lý, quản lý)
N5
そとで 食べる: đi ăn ngoài
Chi tiết
VỊ (mùi vị, hương vị, ý nghĩa)
N5
そとで 食べる: đi ăn ngoài
Chi tiết
SẮC (màu sắc, vẻ đẹp, tình cảm)
N5
そとで 食べる: đi ăn ngoài
Chi tiết
DÃ (hoang dã, cánh đồng, ngoài trời)
N5
そとで 食べる: đi ăn ngoài
Chi tiết
THÁI (rau, món ăn)
N5
そとで 食べる: đi ăn ngoài
Chi tiết
NHẬP (vào, đi vào)
N5
そとで 食べる: đi ăn ngoài
Chi tiết
XÃ (công ty, đền thờ Thần đạo)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
CHI (hỗ trợ, chi nhánh, chi trả)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
TRƯƠNG (kéo dài, căng ra, mở rộng)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
KHÔNG (trống rỗng, bầu trời)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
CẢNG (bến cảng)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
PHÁT (phát sinh, xuất phát)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
ĐÁO (đến, tới nơi)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
TRỨ (đến, mặc, dính vào)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
NGỌ (giữa trưa; chi thứ bảy trong 12 chi – Giờ Ngọ)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
TIỀN (trước, phía trước)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
HẬU (sau, phía sau)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
TỰ (bản thân, tự mình)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
ĐIỆN (điện, sét)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
XA (xe cộ)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
TỐNG (gửi đi, tiễn, chuyển)
N5
しゅっちょう: công tác
Chi tiết
Mẹo học Kanji hiệu quả
Luyện viết thường xuyên

Viết Kanji giúp bạn ghi nhớ các nét và cấu trúc của ký tự.

Sử dụng kỹ thuật ghi nhớ

Tạo câu chuyện hoặc hình ảnh liên quan đến Kanji để dễ nhớ.

Ôn tập thường xuyên

Sử dụng phương pháp ôn tập ngắt quãng để ghi nhớ lâu dài.