N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
ジョギングを します/はしります
Mỗi sáng tôi chạy bộ để tăng cường sức khỏe. / Tôi chạy vội đến nhà ga.
chạy
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 16: Sức khoẻ
N5
Bài 17: quà tặng
N5
Bài 17: quà tặng
N5
Bài 17: quà tặng
N5
Bài 17: quà tặng
N5
Bài 17: quà tặng
N5
Bài 17: quà tặng
N5
Bài 17: quà tặng
N5
Bài 17: quà tặng
N5
Bài 17: quà tặng