ウォーキングを します/あるきます

N5 Bài 16: Sức khoẻ
Phát âm

Mỗi sáng tôi đi bộ thể dục trong công viên.

Romanji

ウォーキングを します/歩きます

Nghĩa

đi bộ

ウォーキングを します/あるきます
Mô tả
まいあさ、こうえんで ウォーキングを します。
Luyện tập
ウォーキングを します/あるきます ウォーキングを します/歩きます

Nhấp để xem nghĩa

đi bộ

まいあさ、こうえんで ウォーキングを します。

Mỗi sáng tôi đi bộ thể dục trong công viên.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng