Mỗi sáng tôi đi bộ thể dục trong công viên.
ウォーキングを します/歩きます
đi bộ
Nhấp để xem nghĩa
まいあさ、こうえんで ウォーキングを します。
Tập thể dục nhịp điệu
đi bơi
Ăn rau
Uống sữa bò
Nghe nhạc