やさいをたべます

N5 Bài 16: Sức khoẻ
Phát âm

Tôi đã ăn rau vào bữa trưa.

Romanji

野菜を食べます

Nghĩa

Ăn rau

やさいをたべます
Mô tả
ひるごはん に やさい を たべました。
Luyện tập
やさいをたべます 野菜を食べます

Nhấp để xem nghĩa

Ăn rau

ひるごはん に やさい を たべました。

Tôi đã ăn rau vào bữa trưa.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng