Tôi tập thể dục thể thao vì sức khoẻ
体操をします
Tập thể dục thể thao
Nhấp để xem nghĩa
けんこう の ため に、たいそう を します。
Ngủ ngon, ngủ tốt
đi bơi
Vào bồn tắm / Tắm bồn
tập yoga
Dậy sớm vào buổi sáng