たいそう を します

N5 Bài 16: Sức khoẻ
Phát âm

Tôi tập thể dục thể thao vì sức khoẻ

Romanji

体操をします

Nghĩa

Tập thể dục thể thao

たいそう を します
Mô tả
けんこう の ため に、たいそう を します。
Luyện tập
たいそう を します 体操をします

Nhấp để xem nghĩa

Tập thể dục thể thao

けんこう の ため に、たいそう を します。

Tôi tập thể dục thể thao vì sức khoẻ

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng