よくねます

N5 Bài 16: Sức khoẻ
Phát âm

Nếu tắm trước khi ngủ, tôi ngủ rất ngon.

Romanji

よく寝ます

Nghĩa

Ngủ ngon, ngủ tốt

よくねます
Mô tả
ねる まえ に おふろ に はいる と、よく ねます。
Luyện tập
よくねます よく寝ます

Nhấp để xem nghĩa

Ngủ ngon, ngủ tốt

ねる まえ に おふろ に はいる と、よく ねます。

Nếu tắm trước khi ngủ, tôi ngủ rất ngon.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng