Nếu tắm trước khi ngủ, tôi ngủ rất ngon.
よく寝ます
Ngủ ngon, ngủ tốt
Nhấp để xem nghĩa
ねる まえ に おふろ に はいる と、よく ねます。
Ăn rau
Vào bồn tắm / Tắm bồn
Tập thể dục thể thao
Nghe nhạc
Uống sữa bò