Tôi đi ngủ sau khi tắm bồn.
お風呂に入ります
Vào bồn tắm / Tắm bồn
Nhấp để xem nghĩa
おふろ に はいって から ねます。
tập yoga
Tập thể dục nhịp điệu
Tập thể dục thể thao
Ngủ ngon, ngủ tốt
Nghe nhạc