ヨガをします

N5 Bài 16: Sức khoẻ
Phát âm

Khi tập yoga, cơ thể trở nên linh hoạt hơn.

Romanji

yoga o shimasu

Nghĩa

tập yoga

ヨガをします
Mô tả
ヨガ を すると、からだ が やわらかく なります。
Luyện tập
ヨガをします yoga o shimasu

Nhấp để xem nghĩa

tập yoga

ヨガ を すると、からだ が やわらかく なります。

Khi tập yoga, cơ thể trở nên linh hoạt hơn.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng