Vào mùa hè, tôi đi bơi mỗi tuần. / Tôi bơi ở sông.
水泳をします/泳ぎます
đi bơi
Nhấp để xem nghĩa
なつに なると、まいしゅう すいえいを します。 / 川で およぎます。
Uống sữa bò
Ăn rau
đi bộ
Uống thuốc
Vào bồn tắm / Tắm bồn