すいえいを します/およぎます

N5 Bài 16: Sức khoẻ
Phát âm

Vào mùa hè, tôi đi bơi mỗi tuần. / Tôi bơi ở sông.

Romanji

水泳をします/泳ぎます

Nghĩa

đi bơi

すいえいを します/およぎます
Mô tả
なつに なると、まいしゅう すいえいを します。 / 川で およぎます。
Luyện tập
すいえいを します/およぎます 水泳をします/泳ぎます

Nhấp để xem nghĩa

đi bơi

なつに なると、まいしゅう すいえいを します。 / 川で およぎます。

Vào mùa hè, tôi đi bơi mỗi tuần. / Tôi bơi ở sông.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng