Vì tôi bị cảm, nên tôi sẽ uống thuốc.
薬をのみます
Uống thuốc
Nhấp để xem nghĩa
かぜ を ひいたので、くすり を のみます。
Dậy sớm vào buổi sáng
đi bộ
Ăn rau
Tập thể dục nhịp điệu
tập yoga