エアロビクスをします

N5 Bài 16: Sức khoẻ
Phát âm

Tôi tập thể dục nhịp điệu cùng với bạn bè.

Romanji

earobikusu o shimasu

Nghĩa

Tập thể dục nhịp điệu

エアロビクスをします
Mô tả
ともだち と いっしょ に エアロビクス を します。
Luyện tập
エアロビクスをします earobikusu o shimasu

Nhấp để xem nghĩa

Tập thể dục nhịp điệu

ともだち と いっしょ に エアロビクス を します。

Tôi tập thể dục nhịp điệu cùng với bạn bè.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng