Mỗi sáng tôi chạy bộ để tăng cường sức khỏe. / Tôi chạy vội đến nhà ga.
ジョギングを します/走ります
chạy
Nhấp để xem nghĩa
けんこうの ために まいあさ ジョギングを します。/ いそいで えきまで はしります。
Nghe nhạc
Vào bồn tắm / Tắm bồn
Ngủ ngon, ngủ tốt
hít vào, thở vào
tập luyện thể lực