Từ vựng tiếng Nhật

Khám phá và học từ vựng tiếng Nhật với phát âm audio và các ví dụ.

N5 Bài 1: chủ đề giới thiệu gia đình

がくせい

Em trai tôi là sinh viên.

học sinh

がくせい
Xem chi tiết
N5 Bài 1: chủ đề giới thiệu gia đình

わかい

A: Người này là ai vậy? B: Chị gái mình. A: Chị ấy trẻ nhỉ. Và xinh nữa.

trẻ

わかい
Xem chi tiết
N5 Bài 1: chủ đề giới thiệu gia đình

かわいい

A: Con của chị gái tôi 4 tuổi. B: Bé dễ thương quá.

dễ thương / đáng yêu

かわいい
Xem chi tiết
N5 Bài 1: chủ đề giới thiệu gia đình

きょうし

Mẹ tôi là giáo viên tiếng Nhật.

giáo viên

きょうし
Xem chi tiết
N5 Bài 1: chủ đề giới thiệu gia đình

だれ

Cậu bé này là ai vậy?

ai

だれ
Xem chi tiết
N5 Bài 1: chủ đề giới thiệu gia đình

この (+ danh từ gần người nói nhưng xa người nghe)

Cuốn sách này là của ai vậy.

(danh từ) này

この (+ danh từ gần người nói nhưng xa người nghe)
Xem chi tiết
N5 Bài 1: chủ đề giới thiệu gia đình

その(+ danh từ gần người nghe nhưng xa người nói)

Quyển sách đó là sách tiếng Nhật phải không?

(danh từ) đó

その(+ danh từ gần người nghe nhưng xa người nói)
Xem chi tiết
N5 Bài 1: chủ đề giới thiệu gia đình

あの(+ danh từ xa cả người nói và người nghe)

người kia là ai vậyngười kia là ai vậy

(danh từ) kia

あの(+ danh từ xa cả người nói và người nghe)
Xem chi tiết
N5 Bài 1: chủ đề giới thiệu gia đình

しゃしん

Đây là ảnh gia đình tôi.

ảnh

しゃしん
Xem chi tiết
N5 Bài 1: chủ đề giới thiệu gia đình

みてください

Hãy nhìn bức ảnh này.

Hãy nhìn.

みてください
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

たべもの

Món ăn này ngon.

Món ăn

たべもの
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

きのう

Hôm qua trời mưa

Hôm qua

きのう
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

きょう

Hôm nay trời nóng.

Hôm nay

きょう
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

あした

Ngày mai là ngày nghĩ

Ngày mai

あした
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

どこ

Nhà vệ sinh ở đâu?

Ở đâu?

どこ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

みせ

Cửa hàng này nổi tiếng.

Cửa hàng

みせ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

きっさてん

Quán cà phê này rất đẹp.

Quán giải khát

きっさてん
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

コーヒーショップ

Quán cà phê này ở đâu?

Quán cà phê

コーヒーショップ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

ファーストフードてん

Quán ăn nhanh này ở đâu?

Quán ăn nhanh

ファーストフードてん
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

レストラン

Tôi ăn tối ở nhà hàng.

Nhà hàng

レストラン
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

〜や(さん)

Tôi mua rau ở cửa hàng rau.

Của hàng~

〜や(さん)
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

メニュー

Thực đơn của nhà hàng này có rất nhiều món.

Thực đơn

メニュー
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

おいしい

Món ăn này ngon

Ngon

おいしい
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

いくらですか。

Quyển sách này có giá bao nhiêu?

bao nhiêu?

いくらですか。
Xem chi tiết