Từ vựng tiếng Nhật

Khám phá và học từ vựng tiếng Nhật với phát âm audio và các ví dụ.

N5 Bài 7: Mua sắm

きます

Tôi mặc Yukata vào lễ hội

Mặc

きます
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

にあいます

Chiếc váy đó rất hợp với bạn

Hợp

にあいます
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

いろ

Màu sắc yêu thích của bạn là gì?

màu sắc

いろ
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

あお(い)

Chiếc áo sơ mi màu xanh đó rất đẹp

ao (i)

あお(い)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

オレンジ(の)

Quả cam này ngọt.

cam

オレンジ(の)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

あか(い)

Cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ.

đỏ

あか(い)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

きいろ(い)

Hoa màu vàng đang nở.

vàng

きいろ(い)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

グレー(の)

Tôi đang mặc quần áo màu xám.

xám

グレー(の)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

くろ(い)

Mái tóc đen thật đẹp

đen

くろ(い)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

しろ(い)

Vào mùa đông, núi trở nên trắng xoá

trắng

しろ(い)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

ピンク(の)

Tôi muốn có một đôi giày màu hồng

hồng

ピンク(の)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

きんいろ(の)

Tôi có một chiếc đồng hồ màu vàng kim

vàng ánh kim

きんいろ(の)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

みどり(の)

Có rất nhiều cây xanh trong công viên

xanh lá

みどり(の)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

ちゃいろ(い)

Tôi đang nuôi một con chó màu nâu

nâu

ちゃいろ(い)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

ぎんいろ(の)

Tôi đã mua 1 chiếc ô tô màu bạc

bạc

ぎんいろ(の)
Xem chi tiết
N5 Bài 7: Mua sắm

みずいろ(の)

Bầu trời đã chuyển sang màu xanh nhạt

xanh nước biển

みずいろ(の)
Xem chi tiết
N5 Bài 8: Lễ hội

おまつり

Lễ hội sẽ được tổ chức tại đền thờ

Lễ hội

おまつり
Xem chi tiết
N5 Bài 8: Lễ hội

たくさん

Rất nhiều người đã tụ tập tại lễ hội

nhiều

たくさん
Xem chi tiết
N5 Bài 8: Lễ hội

しゃしんをとります。

Tôi đã chụp ảnh hoa anh đào trong công viên.

Chụp ảnh

しゃしんをとります。
Xem chi tiết
N5 Bài 8: Lễ hội

おきます

Tôi dậy lúc 6 giờ mỗi sáng

thức dậy

おきます
Xem chi tiết
N5 Bài 8: Lễ hội

ねます

Hôm nay tôi mệt nên sẽ ngủ sớm

ngủ

ねます
Xem chi tiết
N5 Bài 8: Lễ hội

シャワーを あびます

Vì mệt tôi sẽ tắm vòi sen để thư giãn lại

tắm vòi hoa sen

シャワーを あびます
Xem chi tiết
N5 Bài 8: Lễ hội

おふろに はいります

Sau khi tập thể dục, tôi vào bồn tắm

tắm bồn

おふろに はいります
Xem chi tiết
N5 Bài 8: Lễ hội

かおを あらいます

Tôi rửa mặt trước khi đi làm

rửa mặt

かおを あらいます
Xem chi tiết