ピンク(の)

N5 Bài 7: Mua sắm
Phát âm

Tôi muốn có một đôi giày màu hồng

Romanji

pinku (no)

Nghĩa

hồng

ピンク(の)
Mô tả
ぴんく の くつ が ほしい です
Luyện tập
ピンク(の) pinku (no)

Nhấp để xem nghĩa

hồng

ぴんく の くつ が ほしい です

Tôi muốn có một đôi giày màu hồng

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng