Tôi có một chiếc đồng hồ màu vàng kim
金色(の)
vàng ánh kim
Nhấp để xem nghĩa
きんいろ の とけい を もっています
áo sơ mi
màu sắc
chân váy
Đặc sản, quà lưu niệm
ao (i)