きんいろ(の)

N5 Bài 7: Mua sắm
Phát âm

Tôi có một chiếc đồng hồ màu vàng kim

Romanji

金色(の)

Nghĩa

vàng ánh kim

きんいろ(の)
Mô tả
きんいろ の とけい を もっています
Luyện tập
きんいろ(の) 金色(の)

Nhấp để xem nghĩa

vàng ánh kim

きんいろ の とけい を もっています

Tôi có một chiếc đồng hồ màu vàng kim

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng