日本語 Nhất tâm
Học tập
Chữ viết
Từ vựng theo chữ
Từ vựng
Ngữ pháp
Hán tự
Hội thoại
Danh mục học tập
Luyện tập
Bài kiểm tra
Trò chơi
Cài đặt
Hồ sơ
Khách
Trang chủ
Từ vựng
きいろ(い)
きいろ(い)
N5
Bài 7: Mua sắm
Thêm vào yêu thích
Thêm vào danh sách học
Phát âm
Hoa màu vàng đang nở.
Romanji
黄色(い)
Nghĩa
vàng
Mô tả
きいろいはながさいています。
Luyện tập
きいろ(い)
黄色(い)
Nhấp để xem nghĩa
vàng
きいろいはながさいています。
Hoa màu vàng đang nở.
Luyện viết
Luyện nghe
Tiến độ học tập
Mức độ thành thạo
0%
Chưa học
Thành thạo
Đánh dấu đã học
Thêm vào danh sách ôn tập
Từ Vựng Liên Quan
M(エム)
cỡ M
N5
じかん
thời gian
N5
スカート
chân váy
N5
L(エル)
cỡ L
N5
あげます
Tặng
N5
Mẹo Học
Luyện viết từ nhiều lần
Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng