かおを あらいます

N5 Bài 8: Lễ hội
Phát âm

Tôi rửa mặt trước khi đi làm

Romanji

顔を 洗います

Nghĩa

rửa mặt

かおを あらいます
Mô tả
しごと に いく まえ に かお を あらいます
Luyện tập
かおを あらいます 顔を 洗います

Nhấp để xem nghĩa

rửa mặt

しごと に いく まえ に かお を あらいます

Tôi rửa mặt trước khi đi làm

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng