Quyển sách đó là sách tiếng Nhật phải không?
sono
(danh từ) đó
Nhấp để xem nghĩa
その ほんは にほんごの ほんですか。
anh trai (của mình)
vợ (của người khác)
Bạn bao nhiêu tuổi?
anh chị em
gia đình