Từ vựng tiếng Nhật

Khám phá và học từ vựng tiếng Nhật với phát âm audio và các ví dụ.

N5 Bài 2: Đồ ăn

ごちゅうもんは。

Quý khách muốn gọi món gì?

Bạn gọi món gì?

ごちゅうもんは。
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

ひとつ

Có một cái bánh

một cái

ひとつ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

ふたつ

Tôi có 2 món quà.

2 cái

ふたつ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

みっつ

có 3 cái bánh

3 cái

みっつ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

よっつ

Có 4 cây kem

4 cái

よっつ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

いつつ

có 5 món quà

5 cái

いつつ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

むっつ

Cho tôi 6 cái bánh hamburger

6 cái

むっつ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

ななつ

Cho tôi 7 cái cốc

7 cái

ななつ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

やっつ

Có 8 cái dĩa

8 cái

やっつ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

ここのつ

Có 9 cái bánh kem

9 cái

ここのつ
Xem chi tiết
N5 Bài 2: Đồ ăn

とお

Có 10 cây nến

10 cái

とお
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

いえ

Đây là nhà của tôi

Nhà

いえ
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

アパート

Căn hộ này rộng

Căn hộ

アパート
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

いっこだて

Nhà riêng cách xa nhà ga.

Nhà nguyên căn, nhà riêng

いっこだて
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

マンション

Tiền thuê chung cư đắt

Chung cư

マンション
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

へや

Tôi đã dọn dẹp phòng

Phòng

へや
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

だいどころ

Nhà bếp này rất đẹp

Bếp

だいどころ
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

いま

Phòng khách rộng

Phòng khách

いま
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

おふろ

Tôi thích bồn tắm nước nóng

Bồn tắm

おふろ
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

トイレ

Nhà vệ sinh ở đâu?

Nhà vệ sinh

トイレ
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

げんかん

Hãy mở cửa ra vào.

lối vào, cửa ra vào

げんかん
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

まど

Hãy mở cửa sổ

Cửa sổ

まど
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

にわ

Trong vườn có nhiều hoa

Sân vườn

にわ
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

あかるい

Căn phòng này sáng sủa.

Sáng sủa

あかるい
Xem chi tiết