むっつ

N5 Bài 2: Đồ ăn
Phát âm

Cho tôi 6 cái bánh hamburger

Romanji

六つ

Nghĩa

6 cái

むっつ
Mô tả
ハンバーガーを むっつ ください。
Luyện tập
むっつ 六つ

Nhấp để xem nghĩa

6 cái

ハンバーガーを むっつ ください。

Cho tôi 6 cái bánh hamburger

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng