日本語 Nhất tâm
Học tập
Chữ viết
Từ vựng theo chữ
Từ vựng
Ngữ pháp
Hán tự
Hội thoại
Danh mục học tập
Luyện tập
Bài kiểm tra
Trò chơi
Cài đặt
Hồ sơ
Khách
Trang chủ
Từ vựng
とお
とお
N5
Bài 2: Đồ ăn
Thêm vào yêu thích
Thêm vào danh sách học
Phát âm
Có 10 cây nến
Romanji
十
Nghĩa
10 cái
Mô tả
キャンドルが とお あります。
Luyện tập
とお
十
Nhấp để xem nghĩa
10 cái
キャンドルが とお あります。
Có 10 cây nến
Luyện viết
Luyện nghe
Tiến độ học tập
Mức độ thành thạo
0%
Chưa học
Thành thạo
Đánh dấu đã học
Thêm vào danh sách ôn tập
Từ Vựng Liên Quan
〜や(さん)
Của hàng~
N5
おいしい
Ngon
N5
ファーストフードてん
Quán ăn nhanh
N5
ここのつ
9 cái
N5
ななつ
7 cái
N5
Mẹo Học
Luyện viết từ nhiều lần
Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng