Từ vựng tiếng Nhật

Khám phá và học từ vựng tiếng Nhật với phát âm audio và các ví dụ.

N5 Bài 3: Nhà

テーブル

Có cái đĩa trên bàn.

bàn

テーブル
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

せいかつ

Cuộc sống ở Nhật Bản rất vui

Cuộc sống, sinh hoạt

せいかつ
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

バースデーパーティー

Ngày mai tôi tổ chức tiệc sinh nhật.

Tiệc sinh nhật

バースデーパーティー
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

だいじょうぶ

Uống thuốc này vào là sẽ ổn thôi

Không sao

だいじょうぶ
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

だめ

Không được hút thuốc ở đây.

Không được

だめ
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

スケジュール

Hãy kiểm tra lại lịch trình

Lịch trình

スケジュール
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

おきます

Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày

Thức dậy

おきます
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

ねます

Tôi đi ngủ lúc 11 giờ mỗi ngày

Đi ngủ

ねます
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

はたらきます

Tôi làm việc từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều mỗi ngày

Làm việc

はたらきます
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

ざんぎょうします

Tôi làm thêm 2 tiếng mỗi ngày

Tăng ca

ざんぎょうします
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

やすみます

Ngày mai tôi nghỉ làm

Nghỉ ngơi

やすみます
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

~へいきます

Ngày mai tôi sẽ đi Tokyo

đi

~へいきます
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

~へかえります

Tôi về nhà

về

~へかえります
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

べんきょうします

Tôi học tiếng Nhật

học

べんきょうします
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

はやい

Chiếc xe này nhanh

sớm / nhanh

はやい
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

それから

Tôi đã ăn sáng. Sau đó, tôi đến trường.

sau đó

それから
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

げつようび

Hôm nay là thứ Hai.

Thứ hai

げつようび
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

かようび

Ngày mai là thứ Ba.

Thứ 3

かようび
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

すいようび

Tôi đi dạo vào sáng thứ 4

Thứ 4

すいようび
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

もくようび

Tôi có công việc vào chiều thứ 5

Thứ 5

もくようび
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

きんようび

Tôi làm thêm vào tối thứ 6

Thứ 6

きんようび
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

どようび

Thứ 7 đi mua sắm không?

Thứ 7

どようび
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

にちようび

Chủ nhật tôi đọc sách ở nhà

Chủ nhật

にちようび
Xem chi tiết
N5 Bài 4: Đời sống

せんしゅう

Tuần trước công việc rất bận rộn.

Tuần trước

せんしゅう
Xem chi tiết