ねます

N5 Bài 4: Đời sống
Phát âm

Tôi đi ngủ lúc 11 giờ mỗi ngày

Romanji

寝ます

Nghĩa

Đi ngủ

ねます
Mô tả
わたし は まいばん 11じ に ねます。
Luyện tập
ねます 寝ます

Nhấp để xem nghĩa

Đi ngủ

わたし は まいばん 11じ に ねます。

Tôi đi ngủ lúc 11 giờ mỗi ngày

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng