日本語 Nhất tâm
Học tập
Chữ viết
Từ vựng theo chữ
Từ vựng
Ngữ pháp
Hán tự
Hội thoại
Danh mục học tập
Luyện tập
Bài kiểm tra
Trò chơi
Cài đặt
Hồ sơ
Khách
Trang chủ
Từ vựng
~へかえります
~へかえります
N5
Bài 4: Đời sống
Thêm vào yêu thích
Thêm vào danh sách học
Phát âm
Tôi về nhà
Romanji
~へ帰ります
Nghĩa
về
Mô tả
わたし は いえ へ かえります。
Luyện tập
~へかえります
~へ帰ります
Nhấp để xem nghĩa
về
わたし は いえ へ かえります。
Tôi về nhà
Luyện viết
Luyện nghe
Tiến độ học tập
Mức độ thành thạo
0%
Chưa học
Thành thạo
Đánh dấu đã học
Thêm vào danh sách ôn tập
Từ Vựng Liên Quan
こんしゅう
Tuần này
N5
それから
sau đó
N5
だめ
Không được
N5
いそがしい
Bận rộn
N5
おきます
Thức dậy
N5
Mẹo Học
Luyện viết từ nhiều lần
Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng