いそがしい

N5 Bài 4: Đời sống
Phát âm

Tuần này tôi bận

Romanji

忙しい

Nghĩa

Bận rộn

いそがしい
Mô tả
今週は 忙 しいです。
Luyện tập
いそがしい 忙しい

Nhấp để xem nghĩa

Bận rộn

今週は 忙 しいです。

Tuần này tôi bận

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng