バースデーパーティー

N5 Bài 4: Đời sống
Phát âm

Ngày mai tôi tổ chức tiệc sinh nhật.

Romanji

Bāsudēpātī

Nghĩa

Tiệc sinh nhật

バースデーパーティー
Mô tả
あした、バースデーパーティー を します。
Luyện tập
バースデーパーティー Bāsudēpātī

Nhấp để xem nghĩa

Tiệc sinh nhật

あした、バースデーパーティー を します。

Ngày mai tôi tổ chức tiệc sinh nhật.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng