Từ vựng tiếng Nhật

Khám phá và học từ vựng tiếng Nhật với phát âm audio và các ví dụ.

N5 Bài 3: Nhà

あたらしい

Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới

Mới

あたらしい
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

おおきい

Tokyo là một thành phố lớn

To, lớn

おおきい
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

くらい

Bên ngoài trời đã trở nên tối.

Tối, âm u

くらい
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

ふるい

Quyển sách này cũ.

ふるい
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

ちいさい

Tôi đã mua một chiếc túi nhỏ.

Nhỏ, bé

ちいさい
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

きれい(な)

Hãy dọn phòng sạch sẽ.

Sạch sẽ, gọn gàng

きれい(な)
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

ひろい

Nhà tôi có một khu vườn rộng

Rộng

ひろい
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

いい

Bộ phim này rất hay

tốt, được

いい
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

きたない

Căn phòng này bẩn

Bẩn, bừa bãi

きたない
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

せまい

Con đường này hẹp.

Chật, hẹp

せまい
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

うえ

Quyển sách ở trên bàn

trên, bên trên

うえ
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

まえ

Ngân hàng ở trước siêu thị

trước, phía trước

まえ
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

なか

Có sách bên trong cặp

trong, bên trọng

なか
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

した

Có con mèo dưới bàn

Dưới, bên dưới

した
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

うしろ

Có công viên sau trường học.

sau, phía sau

うしろ
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

そと

Có con mèo bên ngoài nhà.

ngoài, bên ngoài

そと
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

ちかく

Có cửa hàng tiện lợi gần nhà ga

gần

ちかく
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

となり

Có cửa hàng tiện lợi cạnh nhà tôi

Bên cạnh

となり
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

よこ

Có cái cặp bên cạnh ghế

Bên cạnh

よこ
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

つくえ

Có quyển sách trên bàn học

Bàn học

つくえ
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

たな

Trong phòng của tôi có một cái kệ

giá, kệ

たな
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

ほんだな

Trên kệ sách có rất nhiều sách.

Giá sách

ほんだな
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

ベッド

Có con mèo dưới giường

giường

ベッド
Xem chi tiết
N5 Bài 3: Nhà

カーテン

Hãy mở rèm cửa.

Rèm cửa

カーテン
Xem chi tiết