ベッド

N5 Bài 3: Nhà
Phát âm

Có con mèo dưới giường

Romanji

beddo

Nghĩa

giường

ベッド
Mô tả
ベッド の した に ねこ が います。
Luyện tập
ベッド beddo

Nhấp để xem nghĩa

giường

ベッド の した に ねこ が います。

Có con mèo dưới giường

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng