Nhà riêng cách xa nhà ga.
一戸建て
Nhà nguyên căn, nhà riêng
Nhấp để xem nghĩa
いっこだては えきから とおい です。
Rộng
Bẩn, bừa bãi
Bồn tắm
Bên cạnh
Rèm cửa