Trên kệ sách có rất nhiều sách.
本棚
Giá sách
Nhấp để xem nghĩa
ほんだな の うえ に たくさん の ほん が あります。
Rèm cửa
trong, bên trọng
lối vào, cửa ra vào
Căn hộ
Chung cư