Hãy mở cửa ra vào.
玄関
lối vào, cửa ra vào
Nhấp để xem nghĩa
げんかんの ドアを あけて ください。
Chật, hẹp
Nhà nguyên căn, nhà riêng
Rộng
trên, bên trên
Giá sách