スケジュール

N5 Bài 4: Đời sống
Phát âm

Hãy kiểm tra lại lịch trình

Romanji

Sukejūru

Nghĩa

Lịch trình

スケジュール
Mô tả
スケジュール を かくにん してください。
Luyện tập
スケジュール Sukejūru

Nhấp để xem nghĩa

Lịch trình

スケジュール を かくにん してください。

Hãy kiểm tra lại lịch trình

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng