Từ vựng tiếng Nhật

Khám phá và học từ vựng tiếng Nhật với phát âm audio và các ví dụ.

N5 Bài 10: Thời tiết khí hậu

はれます

Hôm nay trời nắng nên có thể giặt đồ.

Trời quang / trời nắng đẹp

はれます
Xem chi tiết
N5 Bài 10: Thời tiết khí hậu

さむい

Vì bên ngoài lạnh nên tôi mặc áo khoác.

Lạnh

さむい
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

いち

Tôi xem vị trí của cửa hàng trên bản đồ.

Vị trí

いち
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

みぎ

Trường học ở bên phải

Bên phải

みぎ
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

かど

Có cửa hàng tiện lợi ở góc kia.

góc (góc đường, góc tường, góc nhà...).

かど
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

こうさてん

Ngã tư này đông người.

Ngã tư / Giao lộ

こうさてん
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

みち

Hãy đi thẳng con đường này.

Con đường

みち
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

となり

Bưu điện nằm bên cạnh ngân hàng.

Bên cạnh / Kế bên

となり
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

ひだり

Có cái ghế ở bên trái cái bàn.

Bên trái

ひだり
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

しんごう

Hãy băng qua khi đèn xanh.

Đèn giao thông

しんごう
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

はし

Chụp ảnh trên cầu

Cầu

はし
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

きんこう

Tôi sẽ đi đến ga ngoại ô.

vùng ngoại ô, khu vực ngoại thành

きんこう
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

きんこう

Tôi sẽ đi đến ga ngoại ô.

vùng ngoại ô, khu vực ngoại thành

きんこう
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

どうぶつえん

Tôi chụp ảnh ở sở thú.

Sở thú

どうぶつえん
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

コーヒーショップ

Quán cà phê nằm trước nhà ga.

Quán cà phê

コーヒーショップ
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

たいしかん

Tôi đi đến đại sứ quán.

Đại sứ quán

たいしかん
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

レストラン

Nhà hàng này rẻ.

Nhà hàng

レストラン
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

スーパー

Siêu thị ở đằng kia.

Siêu thị

スーパー
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

えき

Tôi đợi tàu điện ở nhà ga

Nhà ga

えき
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

ほんや

Nhà sách đó rất lớn

Nhà sách

ほんや
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

はくぶつかん

Bảo tàng nằm gần nhà ga.

Bảo tàng

はくぶつかん
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

いづつかん

Bên trong idutsukan có một thư viện nhỏ.

Nhà văn hóa Idutsukan (tên riêng)

いづつかん
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

ゆうえんち

Tôi sẽ đi khu vui chơi vào Chủ nhật.

Khu vui chơi / Công viên giải trí

ゆうえんち
Xem chi tiết
N5 Bài 11: Thành Phố

こうえん

Công viên kia rộng và đẹp.

Công viên

こうえん
Xem chi tiết