Bưu điện nằm bên cạnh ngân hàng.
隣
Bên cạnh / Kế bên
Nhấp để xem nghĩa
ゆうびんきょく は ぎんこう の となり に あります。
quán rượu kiểu Nhật
Công viên
Nhà sách
Quán cà phê
Sở thú