Từ vựng theo chữ

Học từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hiragana, katakana, các biến thể và tổ hợp của chúng.

かぐ

kagu

đồ đạc trong nhà

Xem chi tiết

げんかん

genkan

thềm nhà (chỗ cởi và để giày dép trong nhà kiểu Nhật)

Xem chi tiết

ごご

gogo

buổi chiều

Xem chi tiết

ざっし

zasshi

tạp chí

Xem chi tiết

じしん

jishin

động đất

Xem chi tiết

すずしい

suzushii

mát mẻ

Xem chi tiết

しぜん

shizen

thiên nhiên

Xem chi tiết

かぞく

kazoku

gia đình

Xem chi tiết

だいがく

daigaku

trường đại học

Xem chi tiết

ひづけ

hizuke

ngày

Xem chi tiết

でぐち

deguchi

cửa ra

Xem chi tiết

どうぶつ

doobutsu

どうぶつ

Xem chi tiết