ごご

Từ vựng theo chữ
Phát âm

gogo

Nghĩa

buổi chiều

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ごご

Nhấp để xem nghĩa

buổi chiều

gogo

Câu ví dụ
これはごごです。

Kore wa gogo desu.

Đây là buổi chiều.

ごごを使います。

gogo o tsukaimasu.

Tôi sử dụng buổi chiều.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng