Câu ví dụ
これはじしんです。
Kore wa jishin desu.
Đây là động đất.
じしんを使います。
jishin o tsukaimasu.
Tôi sử dụng động đất.
Phân tích chữ
Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:
-
Xem
じ
ji (Tenten)
Mẹo học tập
- Luyện viết từ này nhiều lần
- Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
- Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
- Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng