Học từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hiragana, katakana, các biến thể và tổ hợp của chúng.
suika
dưa hấu
sekai
thế giới
soko
chỗ đó
taiko
cái trống
chikai
gần
tsuki
mặt trăng
te
tay
tooi
xa
naka
trong / bên trong
niku
thịt
inu
con chó
neko
con mèo
Showing 13 to 24 of 151 results